Có 2 kết quả:

平均数 píng jūn shù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄨˋ平均數 píng jūn shù ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mean (statistics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mean (statistics)

Bình luận 0